Âm nhạc - tiếng nói của những khát khao hạnh phúc
Âm nhạc cổ đại được bắt nguồn và truyền tải qua văn hóa truyền miệng từ các nền văn minh Sumer, Ai Cập, Lưỡng Hà, Hy Lạp, La Mã..., như một phần thiết yếu của đời sống công dân, tôn giáo, cung đình. Với chế độ xã hội chiếm hữu nô lệ chứa đựng nhiều mâu thuẫn và đấu tranh, âm nhạc phân thành hai hướng. Một là âm nhạc của đại đa số nhân dân, với những bài hát phản ánh hiện thực cuộc sống về lao động sản xuất, chiến tranh, đả kích thói hư tật xấu, mô tả sự phản kháng ách áp bức và bất công... Hai là âm nhạc bộc lộ sự kính trọng tầng lớp quý tộc, vua chúa, mang tính chất qui ước, lộng lẫy và kiểu cách.
Âm nhạc cổ đại còn nổi bật với vai trò phụng vụ tôn giáo, được xem là một phần quan trọng cho các nghi lễ, ca ngợi thần thánh và tăng khả năng giao tiếp với thần thánh. Đặc biệt, với sự ra đời của triết học sơ khai, các triết gia đã sử dụng âm nhạc như một môn học để giáo dục đạo đức cao đẹp và tinh thần thượng võ.
Đến thế kỷ 14, ký hiệu âm nhạc được chuẩn hóa kết hợp kỹ thuật in ấn phát triển cho phép âm nhạc được chia sẻ xuyên biên giới. Đặc biệt, sự thay đổi mạnh mẽ đời sống chính trị - kinh tế - xã hội từ giai đoạn này đã tác động mạnh mẽ đến đời sống văn hóa - nghệ thuật, thúc đẩy sự phát triển nhiều trường phái, phong cách mới. Được xem là một trong 7 bộ môn nghệ thuật của nhân loại, âm nhạc cũng liên tục đổi mới, hòa chung vào sự phát triển của các trường phái nghệ thuật như Phục hưng, Baroque, Cổ điển, Lãng mạn…, theo đuổi khát khao vươn đến cuộc sống tốt đẹp hơn.
Thế kỷ 17, xã hội châu Âu trải qua sự thay đổi mạnh mẽ về tâm thức, đề cao sức mạnh tri thức và tinh thần sáng tạo của con người. Ảnh hưởng bởi tư tưởng thời đại, phong cách nghệ thuật Baroque được phát triển và thống trị nghệ thuật châu Âu, không chỉ gói gọn trong hội họa, mà còn phát triển cả trong điêu khắc, âm nhạc, kiến trúc, văn học.
Mang phong cách Baroque "ánh sáng phóng đại, cảm xúc mãnh liệt, thoát khỏi sự kiềm chế", âm nhạc Baroque nâng cao vai trò của cá nhân nghệ sĩ biểu diễn, thúc đẩy sự sáng tạo và phát triển đa dạng các dòng nhạc. Nhà soạn nhạc và nghệ sĩ biểu diễn không ngừng nỗ lực sáng tạo, phát kiến các thể loại âm nhạc mới như opera, cantata, oratorio, concerto, sonata; sử dụng các kỹ thuật phức tạp và phát triển các kỹ thuật chơi nhạc cụ mới. Đặc biệt, sự ra đời của opera, loại hình nghệ thuật tổng hợp, kết hợp giữa âm nhạc, cảnh vật và diễn xuất với một cốt truyện rõ ràng, đã tạo nên một hình thức âm nhạc tối thượng, chiếm lĩnh nền âm nhạc thế giới trong nhiều thế kỷ. Sự sáng tạo không ngừng của các nhà soạn nhạc thời kỳ Baroque: Johann Sebastian Bach (1685 - 1750), Frideric Handel (1685 - 1759), Antonio Lucio Vivaldi (1678 -1741)… đã góp phần nâng vị thế của âm nhạc ngang bằng với lời nói, là một công cụ để biểu đạt và giao tiếp.
Thế kỷ 18, thời đại của lý trí, xã hội châu Âu khởi lên những tư tưởng tiến bộ về quyền tự do cá nhân, khát khao một cuộc sống hạnh phúc, tươi đẹp. Đây cũng là giai đoạn trường phái nghệ thuật cổ điển ra đời hướng đến sự trong sáng của tư tưởng và vẻ đẹp lý tưởng, cùng sự cân bằng, hòa hợp trong sáng tác. Âm nhạc Cổ điển được lồng ghép cảm xúc cá nhân con người, mang tinh thần tràn đầy năng lượng yêu thương, lạc quan, khơi dậy cảm xúc của người nghe. Franz Joseph Haydn (1732 - 1809), Wolfgang Amadeus Mozart (1756 - 1791), Ludwig van Beethoven (1770 - 1827) là những nhà soạn nhạc tiêu biểu thời kỳ này, đã đóng góp một lượng lớn tác phẩm giao hưởng, concerto, sonata kinh điển, được coi là mẫu mực không thể vượt qua.
Đầu thế kỷ 19, các phong trào độc lập chính trị phát triển trên khắp thế giới đã thúc đẩy chủ nghĩa dân tộc trong âm nhạc phát triển. Kết hợp yếu tố âm nhạc dân tộc hoặc chủ đề dân tộc vào nhiều thể loại âm nhạc, các nhà soạn nhạc đã truyền tải những câu chuyện thấm đẫm tinh thần yêu nước, đoàn kết và tạo nên sự đặc trưng của âm nhạc quê hương. Tiêu biểu như các tác phẩm của Frédéric Chopin (1810 - 1849) mang âm hưởng từ âm nhạc Ba Lan, tác phẩm của Franz Liszt (1811 - 1886) thể hiện bản sắc Hungary, hay Richard Wagner (1813 - 1883) viết các vở opera khơi dậy niềm tự hào của người Đức... Đặc biệt, khi phong trào dân quyền xuất hiện, âm nhạc đóng vai trò xây dựng sự đồng cảm để con người vượt qua sự chia rẽ, góp phần chấm dứt sự phân biệt trong xã hội.
Cà phê và hàng quán cà phê trong lịch sử phát triển âm nhạc
Xuất hiện và phát triển mạnh mẽ tại châu Âu từ thế kỷ 17, cà phê được xem là thức uống thúc đẩy tư duy sáng tạo, được những nhà tư tưởng, giới tri thức thời kỳ Khai sáng yêu thích. Trong lĩnh vực âm nhạc, cà phê đã trở thành năng lượng gần như không thể thiếu và là nguồn cảm hứng sáng tác của các nhà soạn nhạc vĩ đại.
Wolfgang Amadeus Mozart (1756 - 1791) - một trong những nhà soạn nhạc cổ điển nổi tiếng có thói quen uống cà phê đen. Đối với Ludwig Van Beethoven (1770 - 1827), việc uống cà phê trở thành chuẩn mực trong cuộc đời. Mỗi ngày, ông chọn chính xác 60 hạt cà phê, tự tay thực hiện thao tác pha chế và thưởng thức cà phê như một nghi thức đặc biệt. Riêng Johann Sebastian Bach (1685 - 1750), người dân thành phố Leipzig nơi ông sinh sống đều biết thói quen ghé thăm quán cà phê mỗi tuần của ông.
Với niềm yêu thích cà phê đặc biệt, Johann Sebastian Bach đã thể hiện trong tác phẩm Coffee Cantata. Hay nhà soạn nhạc Franz Joseph Haydn đã sáng tác nhạc phẩm The Coffee Party; nhạc sĩ người Mỹ Peggy Lee (1920 - 2002) sáng tác Black Coffee; ca sĩ kiêm nhạc sĩ người Mỹ Bob Dylan (1941), một nhân vật quan trọng trong văn hóa đại chúng đã viết nên One More Cup of Coffee của (1941)…
Cùng với cà phê, hàng quán cà phê cũng đóng vai trò quan trọng trong tiến trình phát triển âm nhạc. Hàng quán cà phê là không gian giới thiệu, trình diễn, đưa âm nhạc tiếp cận đến số đông công chúng, trở thành một phần quan trọng trong đời sống. Đây cũng là nơi cung cấp nguồn cảm hứng để các nhà soạn nhạc khai sinh ra những tác phẩm kinh điển.
Ra đời đầu tiên tại Istanbul, hàng quán cà phê khi ấy đã là trung tâm biểu diễn âm nhạc dân gian Âşıklık và các loại hình nghệ thuật sân khấu truyền thống của người Ottoman. Đến châu Âu vào thế kỷ 17, hàng quán cà phê đóng vai trò như "địa điểm kết nối", cởi mở, thân thiện, phù hợp để tổ chức các buổi biểu diễn âm nhạc. Từ đó, thỏa mãn đam mê sáng tạo của các nhạc sĩ, nghệ sĩ, khởi đầu cho những tài năng mới, phong cách mới, cũng như gắn kết cộng đồng những người yêu âm nhạc.
Quán Zimmermann Café ở Leipzig là nơi diễn ra những buổi hòa nhạc và thảo luận nhạc lý của dàn nhạc Collegium Musicum. Từ đây, Collegium Musicum đã tạo ra phong cách âm nhạc hoàn toàn mới, đưa âm nhạc cuối thời kỳ Baroque đạt đến đỉnh cao. Tại Vienna, vào thế kỷ 18, phổ biến loại hình quán cà phê hòa nhạc, tiêu biểu như Café Jüngling, Zweites Kaffeehaus, Erstes Kaffeehaus… Trong không gian quán cà phê, các tác phẩm âm nhạc lừng danh được trình diễn, chia sẻ rộng rãi. Wolfgang Amadeus Mozart thực hiện những buổi biểu diễn âm nhạc trong quán cà phê Café Frauenhuber và Café Bellevue. Nhà soạn nhạc người Áo Johann Strauss II (1825 - 1899) được mệnh danh là "Vua nhạc Waltz" từng trình diễn tại Café Dommayer.
Tại Mỹ những năm 1950, hàng quán cà phê ở Greenwich Village trở thành địa điểm kết nối nghệ sĩ và khán giả có chủng tộc, giai cấp khác nhau, khuyến khích sự hòa trộn không phân biệt, một điều chưa từng xảy ra trước đây. Trong các quán cà phê Cafe Wha?, Gaslight Café… các ca sĩ nổi tiếng Fred Neil (1936 - 2001), Bob Dylan (1941) và Paul Simon (1941) đã trình diễn cho các khán giả trải nghiệm âm nhạc hoàn toàn khác biệt.
Nguồn cảm hứng và những ý tưởng từ hàng quán cà phê đã giúp các nghệ sĩ sáng tác những tác phẩm vang danh, định hình phong cách âm nhạc độc đáo.
Tại Vienna, quán Café Frauenhuber là nơi Wolfgang Amadeus Mozart, Joseph Haydn, Ludwig van Beethoven thường xuyên gặp gỡ, trao đổi tư duy âm nhạc. Đặc biệt, Mozart từng viết liên tục 3 tác phẩm trong vòng 3 giờ ngồi ở quán cà phê. Trong những năm sống tại Vienna, Mozart đã viết nên những tuyệt tác bất hủ như The Marriage of Figaro, Don Giovanni, Die Zauberflote… Riêng Caffè Lavena là không gian trú ngụ quen thuộc của thiên tài âm nhạc người Đức Richard Wagner. Tại đây, ông đã sáng tác một phần vở opera Parsifal, và vở Tristan und Isolde. Hơn nữa, ông cùng những nghệ sĩ opera, violin, piano lừng danh biến Caffé Lavena thành câu lạc bộ dành cho nghệ sĩ, nổi tiếng với tên gọi "Caffè dei musicisti" (Quán cà phê của các nghệ sĩ). Trong khi đó, Café Hawelka là nguồn cảm hứng cho nhạc sĩ người Áo Georg Franz Danzer (1946 -2007) sáng tác nên bài hát Jö schau nổi tiếng.
Với nhà soạn nhạc, nghệ sĩ piano người Ba Lan Frédéric Chopin, hàng quán cà phê ở Warszawa (Ba Lan) là nơi ông thường xuyên đến uống cà phê và thảo luận về đời sống văn hóa của thủ đô. Từ đó, Chopin được truyền cảm hứng mạnh mẽ từ quê hương và sự nghiệp âm nhạc của ông gắn bó với sự thanh khiết, đặc sắc, giàu tính giai điệu và âm hưởng của vùng đồng bằng Ba Lan.
Dấu ấn cà phê và hàng quán cà phê trong hành trình phát triển âm nhạc ngày nay vẫn tiếp tục duy trì, thúc đẩy tiến trình thăng hoa sáng tạo của giới nghệ sĩ, và khuyến khích sự tương tác, cộng hưởng những khát khao hướng đến các giá trị Chân - Thiện - Mỹ của mỗi cá nhân trong cộng đồng.
Thân mời bạn đọc đón xem loạt video Cà Phê Triết Đạo đã được đăng tải trên kênh https://bit.ly/caphetrietdao
Đón đọc kỳ sau: Những tác phẩm âm nhạc từ tình yêu cà phê