Skoda Karoq trở thành cái tên mới nhất gia nhập phân khúc SUV 5 chỗ cỡ C tại thị trường Việt Nam, một phân khúc “chật chội” với nhiều cái tên như Mazda CX-5, Hyundai Tucson, Kia Sportage, Peugeot 3008, Toyota Corolla Cross. Định giá cao so với các mẫu xe cùng phân hạng, mẫu xe đến từ Cộng hòa Czech vẫn có ưu thế riêng.
Kích thước và thiết kế
Skoda Karoq có số đo dài, rộng, cao lần lượt 4.390 x 1.841 x 1.603 (mm), chiều dài cơ sở đạt 2.630 mm. Kích thước thước này nhỏ hơn nhiều mẫu xe đến từ Nhật Bản, Hàn Quốc ở phân khúc crossover cỡ trung như Mazda CX-5, Honda CR-V hay Hyundai Tucson nhưng nhỉnh hơn một số mẫu xe SUV đô thị (B+) như Toyota Corolla Cross hay Honda HR-V.
Chiều dài ngắn vừa là ưu, vừa là nhược điểm của Skoda Karoq. Người dùng sẽ có cảm giác xe khá nhỏ, không bề thế như một vài mẫu xe đối thủ khác, nhưng điều này lại giúp xe di chuyển nhẹ nhàng, linh hoạt, nhất là trong đô thị.
Phong cách tổng thể vuông vức với nhiều đường gân dập nổi trên thân xe tạo cảm giác khỏe khoắn, mạnh mẽ cho Skoda Karoq, phù hợp với người thích sự đơn giản, bền dáng của đa phần xe châu Âu.
Bộ đôi xe châu Âu – Skoda có đủ sức “đấu” xe Nhật, Hàn?
Nội thất
Thiết kế nội thất Skoda Karoq nổi bật, nhất là trên phiên bản sử dụng tông màu be. Không gian hàng ghế trước rộng rãi so với kích thước bên ngoài nhờ táp-lô thiết kế bằng phẳng. Một hộc chứa đồ ẩn trên bề mặt táp-lô phía trước là một điểm cộng.
Ghế ngồi có thiết kế giống xe thể thao, bọc da cao cấp, phù hợp với “gu” của người trẻ tuổi. Trong khi đó, hàng ghế sau có không gian vừa đủ dùng, không quá rộng rãi, mặt lưng ghế không thể điều chỉnh được độ nghiêng là một điểm trừ.
Nhìn chung, không gian nội thất Skoda Karoq ăn điểm ở khu vực 2 ghế trước, trong khi hàng ghế sau không có gì nổi trội so với các mẫu xe cùng phân khúc SUV 5 chỗ cỡ C tại Việt Nam.
Trang bị tiện nghi
Những trang bị đáng chú ý trên Skoda Karoq có ghế trước chỉnh điện 8 hướng, nhớ 3 vị trí. Vô-lăng D-cut tích hợp lẫy chuyển số, màn hình Virtual Cockpit 8 inch sau vô-lăng, màn hình cảm ứng trung tâm 8 inch có kết nối Apple CarPlay/Android Auto không dây, hệ thống âm thanh 8 loa, phanh tay điện tử cùng cửa sổ trời toàn cảnh.
Bên cạnh đó, Skoda Karoq cũng sở hữu hệ thống đèn trang trí nội thất LED Ambitient Lighting với nhiều tùy chọn màu, điều hòa tự động Climatronic 2 vùng, hệ thống Air Care tự động chuyển sang chế độ tuần hoàn khí, lọc không khí.
Có thể thấy, danh sách tiện nghi trên Skoda Karoq ở mức nhiều, đủ làm hài lòng đại đa số người dùng có nhu cầu mua xe SUV 5 chỗ, chỉ thiếu vài tính năng “thời thượng” như hệ thống sưởi, thông gió ghế hay hệ thống hiển thị thông tin trên kính lái HUD.
Động cơ – khung gầm
Skoda Karoq trang bị động cơ xăng tăng áp 1.4 TSI, có công suất 150 mã lực và mô-men xoắn 250 Nm tại dải vòng tua 1.500 – 3.500 vòng/phút, kết hợp với hộp số tự động 8 cấp và hệ dẫn động 1 cầu. Sức mạnh này có thể xem là vừa đủ để giúp chiếc xe vận hành linh hoạt trong điều kiện giao thông tại Việt Nam hiện nay.
Khung gầm xe thừa hưởng từ hệ MQB của tập đoàn Volkswagen, động cơ dùng chung với một số mẫu xe đến từ hãng xe Đức. Điều này hứa hẹn giúp Skoda Karoq vận hành đầm chắc, cảm giác lái tốt vốn có trên các mẫu xe châu Âu nói chung.
Dù vậy, xe vẫn sử dụng hệ thống treo thanh xoắn cho trục sau, trong khi phía trước là loại MacPherson. Trong khi đó, hầu hết đối thủ sử dụng hệ treo đa liên kết cho phía sau. Điều này có nghĩa Skoda Karoq sẽ hơi xóc ở phần trục sau nếu lăn bánh trên những cung đường xấu.
An toàn
Skoda Karoq chỉ được trang bị những tính năng an toàn như 7 túi khí, cảm biến trước sau, đèn pha thích ứng, cảnh báo điểm mù và va chạm phía sau, cảm biến áp suất lốp, cảnh báo người lái mất tập trung… thiếu vắng camera 360 độ hay cảm biến va chạm phía trước.
Ngoài ra, một điểm yếu của Skoda Karoq nằm ở việc không trang bị các tính năng an toàn chủ động như các đối thủ đến từ Nhật Bản, Hàn Quốc, bao gồm những hệ thống như cảnh báo chệch làn, hỗ trợ giữ làn, kiểm soát hành trình thông minh thích ứng, tự động phanh khẩn cấp…
Giá bán
Skoda Karoq phân phối tại thị trường Việt Nam 2 phiên bản Ambition 1.4 TSI và Style 1.4 TSI đi kèm mức giá lần lượt 999 triệu và 1,089 tỉ đồng. Xe nhập khẩu nguyên chiếc từ Cộng hòa Czech với lợi thế xe châu Âu, nhưng phần nào khiến mức giá bán ra khó cạnh tranh, nhất là khi so sánh với Mazda CX-5 hiện có giá chỉ từ 750 triệu đồng.
Trong thời gian tới, khi nhà máy Skoda tại Quảng Ninh đi vào hoạt động, giá bán của Skoda Karoq sẽ “mềm” hơn, dễ cạnh tranh hơn. Tuy nhiên, với “mác” xe nhập khẩu nguyên chiếc từ châu Âu, Skoda Karoq sẽ có tệp khách hàng riêng, yêu thích “chất” xe Đức đến từ tập đoàn Volkswagen nhưng có giá bán dễ chấp nhận.
Ưu điểm Skoda Karoq: | Nhược điểm Skoda Karoq: |
– Nhập khẩu nguyên chiếc từ Cộng hòa Czech | – Chiều dài ngắn hơn đối thủ |
– Khung gầm, động cơ của Volkswagen | – Hàng ghế sau hơi chật |
– Tiện nghi ở mức khá | – Thiếu các tính năng an toàn chủ động |
– Hàng ghế trước có không gian thoải mái | – Giá bán chưa cạnh tranh |