Đây là ngành kinh tế quan trọng bậc nhất của nước ta, ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ nhất đến sự ổn định và phát triển của đất nước, đảm bảo an ninh lương thực quốc gia, nhằm góp phần nâng cao vị thế và uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế.
Cần phải thúc đẩy ứng dụng công nghệ cao.
Theo Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, cả nước hiện có khoảng 290 doanh nghiệp nông nghiệp đang ứng dụng công nghệ cao vào sản xuất; khoảng 690 vùng sản xuất nông nghiệp, trong đó có trên 70% đạt tiêu chí vùng nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao; có gần 2.000 hợp tác xã ứng dụng công nghệ cao.
Tính trong 6 tháng đầu năm 2024, hoạt động sản xuất nông, lâm nghiệp và thủy sản có nhiều điểm sáng, là yếu tố quan trọng tạo ra tăng trưởng 3,38% của toàn ngành và khẳng định vai trò nền tảng của nền kinh tế. Định hướng đến năm 2050, Việt Nam trở thành một trong những nước có nền nông nghiệp hàng đầu thế giới với ngành công nghiệp chế biến nông sản hiện đại, hiệu quả, thân thiện với môi trường.
Để ngành nông nghiệp của Việt Nam có thể “cất cánh” và bắt kịp với thế giới, điều quan trọng là phải thay đổi tư duy, chuyển đổi phương thức truyền thống sang các phương thức hiện đại, nói cách khác, cần phải thúc đẩy Nông nghiệp Công nghệ cao. Gần 90% số doanh nghiệp và chuyên gia trong ngành tham gia khảo sát của Vietnam Report cập nhật đến tháng 7/2024 cho rằng NNCNC giúp tăng năng suất cây trồng và sử dụng hiệu quả các nguồn tài nguyên như nước, phân bón… Khoảng 78% cho biết NNCNC giúp họ quản lý sâu bệnh tốt hơn và giảm chi phí lao động. Trong khi đó, 67% nhận thấy rõ những tác động của nông nghiệp tới môi trường đã giảm rõ rệt và 56% ghi nhận chất lượng cây trồng cải thiện đáng kể.
Trong bối cảnh hiện nay, NNCNC đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực cho dân số toàn cầu đang gia tăng nhanh chóng, tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên, giảm thiểu lãng phí và tác động tiêu cực đến môi trường. Ngoài ra, NNCNC còn góp phần nâng cao khả năng cạnh tranh của sản phẩm nông nghiệp trên thị trường quốc tế, mở rộng cơ hội xuất khẩu. NNCNC còn tạo ra nhiều việc làm mới và thúc đẩy phát triển kinh tế, đặc biệt ở các vùng nông thôn. Đây là giải pháp quan trọng để ứng phó với biến đổi khí hậu, giúp ngành nông nghiệp phát triển bền vững và hiệu quả trong tương lai.
Đảm bảo an toàn bền vững của sản phẩm.
Theo đánh giá của các doanh nghiệp và chuyên gia trong ngành, là nước đi lên từ nông nghiệp, Việt Nam có nhiều lợi thế để phát triển NNCNC. Trong đó, lợi thế lớn nhất chính là nguồn đất đai rộng lớn và màu mỡ. Diện tích đất nông nghiệp tính đến 31/12/2022 là hơn 28 triệu ha, chiếm 84,5% tổng diện tích đất tự nhiên cả nước. Những khu vực chiếm tỷ trọng đất nông nghiệp lớn cùng với tỷ lệ màu mỡ cao như đồng bằng sông Hồng, Tây Nguyên, Đông Nam Bộ và đồng bằng sông Cửu Long vốn đã trở thành những vựa nông sản lớn ghi dấu Việt Nam trên trường quốc tế.
Để đáp ứng nhu cầu Nhu cầu ngày càng tăng về nông sản chất lượng cao đang tạo ra áp lực lớn nhưng cũng đồng thời mang đến cơ hội cho phát triển NNCNC. Người tiêu dùng hiện nay không chỉ quan tâm đến giá cả mà còn đặc biệt chú trọng đến chất lượng, an toàn thực phẩm và tính bền vững của sản phẩm.
Việc áp dụng công nghệ cao vào sản xuất nông nghiệp trở nên cần thiết, các phương pháp hiện đại như hệ thống tưới tiêu tự động, nhà kính, thủy canh và công nghệ sinh học giúp cải thiện năng suất, chất lượng và độ an toàn của nông sản. Nông sản chất lượng cao không chỉ đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng mà còn nâng cao giá trị gia tăng, từ đó tăng thu nhập cho nông dân và doanh nghiệp.
Ngoài ra, thị trường xuất khẩu cũng đòi hỏi nông sản chất lượng cao để đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe từ các nước nhập khẩu. Việc ứng dụng công nghệ cao giúp nông sản Việt Nam cạnh tranh tốt hơn trên thị trường quốc tế, mở rộng thị trường tiêu thụ và nâng cao uy tín.
Trong số 85,7% doanh nghiệp và chuyên gia tham gia khảo sát của Vietnam Report cho rằng mức độ ứng dụng thực hành NNCNC tại Việt Nam hiện mới dừng ở mức đang phát triển. Một số công nghệ và kỹ thuật nổi bật bao gồm: Phát triển ứng dụng di động và nền tảng kỹ thuật số để kết nối nông dân với thị trường và thông tin là một bước tiến quan trọng. Các ứng dụng này cung cấp cho nông dân dữ liệu thời gian thực về giá cả, thời tiết, và kỹ thuật canh tác hiện đại, tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao dịch trực tuyến, giảm thiểu chi phí trung gian và tiếp cận trực tiếp đến người tiêu dùng.
Tăng cường đầu tư vào máy bay không người lái (drones) trong nông nghiệp để phun thuốc, theo dõi cây trồng mang lại nhiều lợi ích quan trọng. Sử dụng các cảm biến cơ bản và công cụ thu thập dữ liệu để theo dõi tình trạng sức khỏe cây trồng và môi trường một cách hiệu quả. Phát triển các giải pháp công nghệ cao phù hợp với địa phương và giá cả phải chăng cho các trang trại vừa và nhỏ. Quan tâm ngày càng tăng đối với canh tác theo chiều dọc và nông nghiệp có môi trường được kiểm soát đối với cây trồng có giá trị cao. Canh tác theo chiều dọc cho phép trồng nhiều tầng, tối ưu hóa diện tích đất sử dụng.
Đồng thời, các dự án thí điểm và trang trại thể hiện tiềm năng của nhiều giải pháp công nghệ cao. Những trang trại này áp dụng các công nghệ tiên tiến như hệ thống tưới tiêu thông minh, cảm biến môi trường, và máy bay không người lái để cải thiện năng suất và chất lượng nông sản. Việc nhân rộng mô hình cung cấp dữ liệu quý báu để tối ưu hóa và điều chỉnh các giải pháp công nghệ, đảm bảo phù hợp với điều kiện thực tế.
Thách thức về tiếp cận công nghệ, vốn và kiến thức.
Khảo sát của Vietnam Report chỉ ra những thách thức hàng đầu cản trở ứng dụng NNCNC như Sở hữu đất đai manh mún và thách thức từ việc cho thuê đất; các hạn chế về tiếp cận công nghệ, vốn cũng như kiến thức. Đặc biệt là hiện nay có ngnhiều hộ gia đình chỉ sở hữu các mảnh đất nhỏ, rời rạc, không đủ diện tích để canh tác quy mô lớn. Hậu quả của sự manh mún này là việc sản xuất không hiệu quả, khó ứng dụng công nghệ cao và khó khăn trong việc quản lý. Nông dân phải tốn nhiều chi phí và công sức hơn cho cùng một đơn vị sản phẩm so với canh tác trên diện tích lớn. Thêm vào đó, thách thức từ việc cho thuê đất cũng đáng kể. Thị trường cho thuê đất ở Việt Nam chưa phát triển hoàn thiện, với nhiều hạn chế về pháp lý và quyền lợi của các bên liên quan. Nông dân thường gặp khó khăn trong việc tìm kiếm hợp đồng cho thuê đất dài hạn, ổn định và an toàn về pháp lý. Điều này dẫn đến khó khăn trong việc đầu tư vào cơ sở hạ tầng và công nghệ, vì họ không chắc chắn về quyền sử dụng đất trong tương lai.
Điều đáng mừng là Luật Đất đai (sửa đổi) có hiệu lực thi hành kể từ ngày 01/01/2025 tới đây sẽ có tác động rất lớn đến việc tích tụ đất nông nghiệp, thuận lợi cho các doanh nghiệp, hợp tác xã và nông dân phát triển kinh tế. Nhiều chuyên gia đánh giá, đây thực sự là cuộc “cách mạng” về đất nông nghiệp, mang tính đột phá, kỳ vọng nhiều thay đổi trong thời gian tới.
Phát triển nông nghiệp công nghệ cao tại Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức về tiếp cận công nghệ, vốn và kiến thức. Đầu tiên, khả năng tiếp cận công nghệ của nông dân còn hạn chế do chi phí đầu tư ban đầu cao. Các thiết bị hiện đại như hệ thống cảm biến, máy bay không người lái (drones), và các công nghệ IoT đòi hỏi một lượng vốn đáng kể mà nhiều nông dân không đủ khả năng chi trả. Vấn đề về vốn cũng là một rào cản lớn. Các trang trại nhỏ và vừa thường gặp khó khăn trong việc tiếp cận các nguồn tài chính cần thiết để đầu tư vào công nghệ cao.
Hệ thống tín dụng nông thôn chưa phát triển đồng bộ, và các thủ tục vay vốn còn phức tạp, khiến nhiều nông dân e ngại khi phải đối mặt với rủi ro tài chính. Cuối cùng, kiến thức và kỹ năng về công nghệ cao của nông dân còn hạn chế. Nhiều nông dân chưa được đào tạo đầy đủ về cách sử dụng và vận hành các thiết bị công nghệ, cũng như thiếu thông tin về lợi ích mà các công nghệ này mang lại. Điều này làm giảm hiệu quả và khả năng áp dụng rộng rãi của các giải pháp công nghệ cao trong nông nghiệp.
Kiến nghị các chính sách vướng mắc về cơ chế.
Có thể thấy, NNCNC đang mở ra những cơ hội mới cho ngành nông nghiệp Việt Nam, giúp tăng năng suất, chất lượng sản phẩm và giảm thiểu tác động môi trường. Tuy nhiên, để các giải pháp này thực sự hiệu quả, cần có sự hỗ trợ từ chính phủ và các tổ chức liên quan trong việc cung cấp thông tin, đào tạo và tài chính cho nông dân.
Xây dựng các chính sách và quy định thuận lợi là yếu tố then chốt để hỗ trợ phát triển nông nghiệp công nghệ cao tại Việt Nam. Thực tế đã có dự án nông nghiệp công nghệ cao dù được thành lập nhiều năm nhưng vẫn chưa thể đưa vào hoạt động do các vướng mắc về cơ chế, chưa phân biệt được đó là nông nghiệp, công nghiệp hay công nghệ.
Trước hết, Chính phủ cần thúc đẩy cải cách đất đai để tạo điều kiện cho việc tích tụ đất đai, giúp nông dân mở rộng quy mô canh tác và ứng dụng công nghệ hiện đại. Điều này bao gồm việc đơn giản hóa thủ tục pháp lý và bảo đảm quyền sử dụng đất dài hạn cho nông dân.
Cần thiết lập các chương trình hỗ trợ tài chính, bao gồm các khoản vay ưu đãi, quỹ đầu tư và các gói tài trợ dành riêng cho nông nghiệp công nghệ cao. Điều này giúp nông dân tiếp cận được nguồn vốn cần thiết để đầu tư vào các thiết bị và công nghệ mới.
Theo đó, Chính phủ cũng nên đầu tư vào việc đào tạo và nâng cao năng lực cho nông dân thông qua các chương trình giáo dục, hội thảo và các khóa học chuyên sâu về công nghệ cao trong nông nghiệp.
Đồng thời, cần khuyến khích hợp tác công tư và thúc đẩy mối liên kết giữa các doanh nghiệp, viện nghiên cứu và nông dân để chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm. Cuối cùng, việc xây dựng một hệ thống thông tin và dữ liệu minh bạch, dễ tiếp cận sẽ giúp nông dân nắm bắt kịp thời các thông tin về thị trường, kỹ thuật canh tác và các chính sách hỗ trợ từ chính phủ. Những chính sách và quy định thuận lợi này sẽ tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững của nông nghiệp công nghệ cao tại Việt Nam.
Với sự phát triển không ngừng của công nghệ, nông nghiệp Việt Nam hứa hẹn sẽ tiếp tục tiến xa hơn trên con đường hiện đại hóa và bền vững.