Từ vựng về kẹt xe, tắc đường - Vocabulary about traffic jam or congestion
Từ/ Cụm từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
Traffic jam |
/ˈtræfɪk dʒæm/ |
Kẹt xe |
Congestion |
/kənˈdʒes.tʃən/ |
Tắc đường |
Rush hour |
/rʌʃ ˌaʊər/ |
Giờ cao điểm |
Gridlock |
/ˈɡrɪd.lɒk/ |
Kẹt xe nghiêm trọng |
Bottleneck |
/ˈbɒt.əl.nek/ |
Nút thắt cổ chai |
Traffic flow |
/ˈtræfɪk fləʊ/ |
Dòng xe lưu thông |
Bumper-to-bumper traffic |
/ˌbʌm.pər.tə ˈbʌm.pər/ |
Xe cộ nối đuôi nhau |
Standstill |
/ˈstændˌstɪl/ |
Tình trạng không di chuyển được |
Heavy traffic |
/ˈhev.i ˈtræf.ɪk/ |
Giao thông đông đúc |
Tailback |
/ˈteɪl.bæk/ |
Dòng xe nối dài |
Từ vựng về vượt đèn đỏ - Vocabulary about running a red light
Từ/ Cụm từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
Run a red light |
/rʌn ə red laɪt/ |
Vượt đèn đỏ |
Traffic violation |
/ˈtræfɪk ˌvaɪəˈleɪʃn/ |
Vi phạm giao thông |
Fine |
/faɪn/ |
Phạt tiền |
Lawbreaker |
/ˈlɔːˌbreɪ.kər/ |
Người vi phạm luật |
Traffic camera |
/ˈtræfɪk ˈkæmərə/ |
Camera giao thông |
Reckless driving |
/ˈrek.ləs ˈdraɪv.ɪŋ/ |
Lái xe ẩu |
Offense |
/əˈfens/ |
Hành vi vi phạm |
Từ vựng về rẽ phải khi đèn đỏ - Vocabulary about turning right on a red Light
Từ/ Cụm từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
Turn right on red |
/tɜːn raɪt ɒn red/ |
rẽ phải khi đèn đỏ |
Traffic rule |
/ˈtræfɪk ruːl/ |
Luật giao thông |
Right-turn lane |
/raɪt tɜːn leɪn/ |
Làn đường rẽ phải |
Traffic signal |
/ˈtræfɪk ˈsɪɡ.nəl/ |
Tín hiệu giao thông |
Pedestrian crossing |
/pəˈdes.tri.ən ˈkrɒs.ɪŋ/ |
Lối đi bộ qua đường |
Yield to pedestrians |
/jiːld tə pəˈdes.tri.ənz/ |
Nhường đường cho người đi bộ |
No-turn sign |
/nəʊ ˈtɜːn saɪn/ |
Biển cấm rẽ |
Một số câu thông dụng về giao thông - Common sentences about traffic
- Make sure to stop at the red light (Nhớ dừng lại ở đèn đỏ nhé).
- Is it legal to turn right on a red light here? (Ở đây rẽ phải.khi đèn đỏ có phạm luật không?).
- I got stuck in a traffic jam for an hour (Tôi bị kẹt xe cả tiếng đồng hồ).
- The congestion was terrible during rush hour (Đường tắc khủng khiếp vào giờ cao điểm).
- He was fined for running a red light. (Anh ấy bị phạt vì vượt đèn đỏ).
- Can I turn right at a red light here? (Tôi có thể rẽ phải khi đèn đỏ ở đây không?).
- The road is closed due to construction. (Đường bị đóng vì công trình xây dựng).
- Traffic is moving at a snail's pace. (Giao thông di chuyển rất chậm như ốc sên).
- Please yield to pedestrians at the crosswalk. (Vui lòng nhường đường cho người đi bộ tại vạch sang đường).
- The gridlock lasted for hours. (Kẹt xe kéo dài hàng giờ liền).
- There's a bottleneck near the highway exit. (Có một điểm ùn tắc gần lối ra cao tốc).
- You must stop completely at the red light before turning right (Bạn phải dừng hoàn toàn ở đèn đỏ trước khi rẽ phải).