Quyền được an toàn trước thiên tai

15:32 - 11/12/2025

Khi bão lũ càn quét gây hậu quả nặng nề về người và của, câu hỏi về trách nhiệm bảo vệ người dân trước thiên tai một lần nữa được đặt ra với tính cấp bách đặc biệt.

Đây không chỉ đơn thuần là vấn đề nhân đạo hay đạo đức xã hội, mà còn là một quyền cơ bản của con người cần được luật pháp hóa và thực thi nghiêm túc.

 

 

 

Chúng ta thường nghe câu thiên tai khó lường như thể đó là lý do chính đáng để giải thích cho tổn thất. Nhưng thực tế pháp lý quốc tế đã vượt xa quan niệm này. Việt Nam là quốc gia có tần suất thiên tai cao, nằm trong vùng ảnh hưởng của bão nhiệt đới, lũ lụt và các hiện tượng thời tiết cực đoan khác. 

Chính vì vậy việc chuẩn bị và ứng phó với thiên tai không phải là nỗ lực tốt nhất có thể mà phải là nghĩa vụ bắt buộc của nhà nước.

Quyền được an toàn trước thiên tai

Ngập lụt nặng nề ở phường Tây Nha Trang (tỉnh Khánh Hòa) trong đợt lũ ngày 19 - 20.11 vừa qua

ẢNH: BÁ DUY

Khung pháp lý quốc tế, đặc biệt là Khung Sendai về giảm nhẹ rủi ro thiên tai 2015 - 2030 mà cộng đồng quốc tế (trong đó có Việt Nam) đã thông qua, xác định rất rõ rằng nhà nước có vai trò, trách nhiệm chính trong việc giảm thiểu rủi ro thiên tai.

Về hình thức Khung Sendai là một thỏa thuận tự nguyện, không ràng buộc pháp lý theo nghĩa chặt chẽ của điều ước quốc tế nhưng nó đặt ra các mục tiêu, nguyên tắc và chuẩn mực chung để các chính phủ tổ chức hệ thống luật pháp, chính sách trong nước.

Khi một chính phủ chấp nhận triển khai Khung Sendai cùng với các điều ước nhân quyền mà mình đã phê chuẩn thì họ cũng đồng thời thừa nhận rằng người dân có quyền được bảo vệ tốt hơn trước thiên tai và nhà nước có trách nhiệm chủ động thực hiện quyền đó trong thực tế.

Một nhầm lẫn phổ biến trong nhận thức xã hội là coi quyền được an toàn trước thiên tai chỉ là quyền được cứu trợ sau khi thảm họa xảy ra. Đây là cách hiểu hạn hẹp và nguy hiểm. Quyền được an toàn trước thiên tai bao gồm một chuỗi các quyền liên kết chặt chẽ với nhau.

Đó là quyền được thông tin kịp thời và chính xác. Quyền được sống trong môi trường không gian an toàn. Quyền tham gia vào các quyết định liên quan đến phòng chống thiên tai. Và quyền được đòi hỏi trách nhiệm khi các cơ quan hữu trách thất bại trong việc thực hiện nghĩa vụ của mình.

Về mặt pháp lý những quyền này bắt nguồn từ quyền sống, một quyền không thể xâm phạm được ghi nhận trong mọi văn kiện quốc tế về nhân quyền. Hiến pháp Việt Nam 2013 quy định tại Điều 19: "Mọi người có quyền sống. Tính mạng con người được pháp luật bảo hộ. Không ai bị tước đoạt tính mạng trái luật".

Điều khoản này cũng có nghĩa là nhà nước phải có các biện pháp tích cực để bảo vệ tính mạng con người, bao gồm cả việc bảo vệ trước các mối đe dọa từ thiên tai.

Ngoài quyền sống, quyền được an toàn trước thiên tai còn gắn liền với quyền về nhà ở, quyền sở hữu tài sản, quyền được bảo đảm an sinh xã hội. Khi một gia đình mất nhà cửa do lũ lụt, khi một cộng đồng phải di dời khỏi vùng sạt lở, họ không chỉ mất đi tài sản vật chất mà còn mất đi sinh kế, mất đi sự ổn định trong cuộc sống. Pháp luật cần phải có các quy định cụ thể để bảo vệ những quyền này một cách toàn diện.

Việt Nam không thiếu văn bản pháp luật về phòng chống thiên tai. Luật Phòng, chống thiên tai năm 2013 cùng với hàng loạt nghị định, thông tư hướng dẫn đã tạo ra một khung pháp lý tương đối đầy đủ. Vấn đề nằm ở chỗ liệu các quy định này có được thực thi nghiêm túc hay không? Liệu có cơ chế trách nhiệm rõ ràng khi xảy ra sai phạm hay không?

Thực tế cho thấy khi thiên tai xảy ra chúng ta thường chứng kiến một cuộc đổ lỗi tập thể: trách trời, trách thiên tai bất thường, trách thiếu ngân sách. Ít khi có trường hợp nào một quan chức cụ thể phải chịu trách nhiệm pháp lý vì đã không thực hiện đúng quy định về cảnh báo, sơ tán, hoặc xây dựng công trình phòng chống thiên tai.

Điều đáng lo ngại hơn là sự mất cân đối giữa quy định về quyền và quy định về trách nhiệm. Trong khi pháp luật quy định khá chi tiết về quyền và nghĩa vụ của người dân trong phòng chống thiên tai, các quy định về trách nhiệm của cơ quan chức năng lại thiếu cụ thể và khó khả thi.

Người dân không biết phải làm gì, đi đâu khi quyền của họ bị vi phạm, khi cảnh báo không kịp thời, khi phương án sơ tán không hiệu quả toàn diện, khi công trình chống lũ được xây dựng kém chất lượng.

Một vấn đề khác cần được đặt ra là tính minh bạch trong việc sử dụng ngân sách phòng chống thiên tai. Mỗi năm nhà nước chi một khoản ngân sách đáng kể cho công tác này nhưng người dân rất ít khi được biết số tiền đó được sử dụng như thế nào, hiệu quả ra sao. Thiếu minh bạch dẫn đến thiếu giám sát và thiếu giám sát tạo điều kiện cho tham nhũng, lãng phí, kém hiệu quả.

Chúng ta có thể nhìn vào chính các sự kiện trong nước để thấy rõ vấn đề. Có những khu dân cư được xây dựng ở vùng trũng, dễ bị ngập lụt hàng năm nhưng vẫn được cấp phép xây dựng. Có những hồ đập xuống cấp nghiêm trọng nhưng không được tu bổ kịp thời, đe dọa tính mạng hàng nghìn người dân phía dưới. Có những khu tái định cư cho người dân vùng sạt lở nhưng lại đặt ở địa điểm... cũng có nguy cơ sạt lở tương tự.

Những trường hợp này không phải là sự cố đơn lẻ mà là biểu hiện của một vấn đề hệ thống. Sự thiếu vắng cơ chế giám sát và trách nhiệm giải trình hiệu quả. Khi một công trình phòng chống thiên tai được xây dựng không đúng tiêu chuẩn, ai là người phải chịu trách nhiệm? Khi một quyết định quy hoạch xây dựng nhà ở ở vùng nguy hiểm được thông qua, ai phải chịu trách nhiệm nếu sau đó xảy ra thảm họa?

Trong nhiều trường hợp, chúng ta thấy rằng sau khi thiên tai xảy ra, có những cuộc thanh tra, kiểm tra nhưng kết quả thường là rút kinh nghiệm chung chung, ít khi có hành động xử lý cụ thể. Điều này không chỉ là bất công với những người đã mất mát trong thiên tai mà còn tạo ra một văn hóa vô trách nhiệm, nơi mà các quan chức không cảm thấy áp lực phải thực hiện nghiêm túc nhiệm vụ của mình.

Trong thời đại công nghệ 4.0, chúng ta có nhiều công cụ hơn bao giờ hết để dự báo, cảnh báo và giảm thiểu tác động của thiên tai. Hệ thống cảnh báo sớm, các mô hình dự báo thời tiết hiện đại, công nghệ viễn thám để giám sát biến đổi địa hình. Tất cả đều có thể góp phần bảo vệ tính mạng con người.

Tuy nhiên công nghệ chỉ là công cụ. Vấn đề quan trọng hơn là làm thế nào để đảm bảo thông tin từ các hệ thống này được truyền tải kịp thời và chính xác đến người dân, đặc biệt là những người ở vùng sâu, vùng xa, những người dễ bị tổn thương nhất trước thiên tai. 

Đây không chỉ là vấn đề kỹ thuật mà còn là vấn đề pháp lý. Pháp luật cần quy định rõ trách nhiệm của các cơ quan trong việc cung cấp thông tin, cũng như quyền của người dân trong việc tiếp cận thông tin này.

Để biến quyền được an toàn trước thiên tai từ một khái niệm trừu tượng thành thực tế, chúng ta cần những thay đổi cụ thể và có thể đo lường được.

Thứ nhất, cần có cơ chế trách nhiệm rõ ràng và khả thi. Mỗi cấp chính quyền, mỗi cơ quan chức năng cần phải có trách nhiệm cụ thể trong công tác phòng chống thiên tai. Khi có sai phạm, cần có quy trình điều tra và xử lý nghiêm minh. Không thể chỉ dừng lại ở việc rút kinh nghiệm sau mỗi thảm họa.

Thứ hai, cần tăng cường quyền tiếp cận thông tin của người dân. Thông tin về nguy cơ thiên tai, về kế hoạch ứng phó, về chất lượng công trình phòng chống thiên tai cần phải được công khai minh bạch. Người dân có quyền biết họ đang sống trong môi trường có mức độ rủi ro như thế nào và chính quyền đang làm gì để giảm thiểu rủi ro đó.

Thứ ba, cần có cơ chế cho phép người dân tham gia vào quá trình ra quyết định. Các quyết định về quy hoạch, về xây dựng công trình phòng chống thiên tai không thể chỉ là công việc của các chuyên gia và quan chức. Người dân là những người chịu ảnh hưởng trực tiếp, họ cần được lắng nghe và ý kiến của họ cần được xem xét nghiêm túc.

Thứ tư, cần có con đường pháp lý rõ ràng để người dân có thể bảo vệ quyền của mình. Khi quyền được an toàn trước thiên tai bị vi phạm, người dân cần biết họ có thể khởi kiện ai, tại tòa án nào và theo thủ tục như thế nào. Hệ thống tư pháp cần được trang bị đầy đủ để giải quyết các tranh chấp liên quan đến quyền này.

Thứ năm, cần có chính sách hỗ trợ đặc biệt cho các nhóm dễ bị tổn thương. Người già, trẻ em, người khuyết tật, phụ nữ mang thai đây là những đối tượng cần được quan tâm đặc biệt trong công tác phòng chống thiên tai. Pháp luật cần có các quy định cụ thể về cách thức bảo vệ các nhóm này, không chỉ trong giai đoạn ứng phó mà cả trong giai đoạn phục hồi sau thiên tai.

Quyền được an toàn trước thiên tai không phải là một đặc ân hay một hành động từ thiện của nhà nước dành cho người dân. Đó là một quyền cơ bản, một phần không thể tách rời của quyền sống và quyền được bảo đảm an toàn về thể chất. Trong một quốc gia pháp quyền, quyền này cần được ghi nhận rõ ràng, được bảo vệ nghiêm túc và được thực thi hiệu quả.

 

 

 


Bình luận (0)

Gửi bình luận của bạn

Captcha

TIN CÙNG CHUYÊN MỤC

Tra cứu 3321 phường xã của 34 tỉnh, thành phố sau sáp nhập

Thanh toán hóa đơn SCTV

lịch phát sóng trên truyền hình

Những đứa con khác họ - SCTV14

Thông điệp tình yêu - SCTV9

Nữ hoàng tin tức 2 - SCTV9

Cảnh sát tài ba - SCTV9

Lắp đặt Internet và truyền hình SCTV: Thêm tháng – Thêm quà – Thêm gắn kết

 

Tin tổng hợp

Liên kết trang

 

Truyen hinh cap va Mang Internet SCTV

 

sctvonline

Trang tin sống động từng giây scj-shopping
Trang tin chuyện nóng 24h

 

 

Nguồn: Minh Ngọc

Scroll

Đang gửi...