Thời tiết
|
Giá vàng SJC
Loại |
Mua vào |
Bán ra |
Vàng SJC 1L - 10L |
68.550 |
69.550 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
54.200 |
55.200 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ |
54.200 |
55.300 |
Vàng nữ trang 99,99% |
54.000 |
54.800 |
Vàng nữ trang 99% |
52.957 |
54.257 |
Vàng nữ trang 75% |
39.254 |
41.254 |
Vàng nữ trang 58,3% |
30.102 |
32.102 |
Vàng nữ trang 41,7% |
21.004 |
23.004 |
|
Tỷ giá
5/28/2022 2:49:15 AM
Joint Stock Commercial Bank for Foreign Trade of Vietnam - Vietcombank
|
Mua vào |
Bán ra |
AUD |
16,060.13 |
16,745.28 |
CAD |
17,703.44 |
18,458.70 |
EUR |
24,263.11 |
25,622.23 |
GBP |
28,523.96 |
29,740.84 |
HKD |
2,880.36 |
3,003.24 |
JPY |
177.60 |
188.03 |
KRW |
15.91 |
19.38 |
THB |
600.44 |
692.81 |
USD |
23,030.00 |
23,340.00 |
|