Thời tiết
|
Giá vàng SJC
Loại |
Mua vào |
Bán ra |
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
77.500 |
79.500 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
75.300 |
76.800 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ |
75.300 |
76.900 |
Vàng nữ trang 99,99% |
75.200 |
76.300 |
Vàng nữ trang 99% |
73.545 |
75.545 |
Vàng nữ trang 75% |
54.881 |
57.381 |
Vàng nữ trang 58,3% |
42.137 |
44.637 |
Vàng nữ trang 41,7% |
29.470 |
31.970 |
|
Tỷ giá
7/27/2024 7:31:47 AM
Joint Stock Commercial Bank for Foreign Trade of Vietnam - Vietcombank
|
Mua vào |
Bán ra |
AUD |
16,132.13 |
16,817.95 |
CAD |
17,843.07 |
18,601.62 |
EUR |
26,754.59 |
28,221.75 |
GBP |
31,694.81 |
33,042.23 |
HKD |
3,158.89 |
3,293.18 |
JPY |
159.31 |
168.61 |
KRW |
15.79 |
19.13 |
THB |
616.88 |
711.68 |
USD |
25,091.00 |
25,461.00 |
|