Thời tiết
|
Giá vàng SJC
Loại |
Mua vào |
Bán ra |
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
82.000 |
84.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
74.800 |
76.700 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,3 chỉ, 0,5 chỉ |
74.800 |
76.800 |
Vàng nữ trang 99,99% |
74.700 |
76.000 |
Vàng nữ trang 99% |
73.248 |
75.248 |
Vàng nữ trang 75% |
54.656 |
57.156 |
Vàng nữ trang 58,3% |
41.962 |
44.462 |
Vàng nữ trang 41,7% |
29.345 |
31.845 |
|
Tỷ giá
4/20/2024 4:21:01 PM
|
Mua vào |
Bán ra |
AUD |
15,781.47 |
16,452.24 |
CAD |
17,962.12 |
18,725.59 |
EUR |
26,307.40 |
27,749.81 |
GBP |
30,708.07 |
32,013.29 |
HKD |
3,165.97 |
3,300.53 |
JPY |
160.50 |
169.87 |
KRW |
15.82 |
19.18 |
THB |
609.62 |
703.30 |
USD |
25,133.00 |
25,473.00 |
|