Thời tiết
|
Giá vàng SJC
Loại |
Mua vào |
Bán ra |
Vàng SJC 1L - 10L |
55.100 |
55.500 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
52.350 |
52.950 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ |
52.350 |
53.050 |
Vàng nữ trang 99,99% |
52.050 |
52.750 |
Vàng nữ trang 99% |
51.228 |
52.228 |
Vàng nữ trang 75% |
37.716 |
39.716 |
Vàng nữ trang 58,3% |
28.906 |
30.906 |
Vàng nữ trang 41,7% |
20.149 |
22.149 |
|
Tỷ giá
3/6/2021 6:25:31 AM
Joint Stock Commercial Bank for Foreign Trade of Vietnam - Vietcombank
|
Mua vào |
Bán ra |
AUD |
17,295.41 |
18,017.84 |
CAD |
17,721.05 |
18,461.25 |
EUR |
26,708.34 |
28,103.65 |
GBP |
31,182.49 |
32,484.97 |
HKD |
2,893.61 |
3,014.47 |
JPY |
207.08 |
217.90 |
KRW |
17.64 |
21.48 |
THB |
668.73 |
770.94 |
USD |
22,915.00 |
23,125.00 |
|